以下非個人創作,只是單字的整理
謝謝我們家越南同事 。
如有錯誤,歡迎指正
-------------------------------------------------------------------------------------------------
bị cảm
感冒
bị ốm
生病
bị sốt
發燒
bị đau lưng
腰痛、腰酸背痛( 越南文直翻中文是背痛,但兩個字時中文習慣講腰痛)
bị đau đầu
頭痛
bị họng
喉嚨痛
bị dị ứng / bị dị ứng với 過敏
Tôi bị dị ứng tôm và cua.
=Tôi bị dị ứng với tôm và cua.
我對蝦子和螃蟹過敏
chóng mặt
頭昏、頭暈、頭暈目眩
Mình thấy lạnh trong người.
我覺得身體發冷
Lưng tôi đau cựt kì
我的背超級痛
toàn thân tôi đau nhức.
我全身痠痛
khỏi bênh
痊癒、康復
例: hôm nay trông anh có vẻ mệt.
= hôm nay anh trông có vẻ mệt.
你今天看起來很累
例: Bạn làm sao thế?
= Bạn bị làm sao thế?
= Bạn bị sao vậy
你怎麼了?